Lý Không (Śūnyatā – Tánh Không) là một trong những nguyên lý cốt lõi mà Đức Phật đã giảng dạy, đồng thời cũng là chìa khóa quan trọng giúp hành giả vượt thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử. Tuy nhiên, khái niệm "Không" thường bị hiểu lầm: nhiều người nghĩ rằng "Không" đồng nghĩa với hư vô, với sự phủ nhận tất cả, nhưng thực chất, đây là một cái nhìn phiến diện.
Lý Không không có nghĩa là vạn vật không tồn tại, mà chỉ ra rằng mọi sự vật, hiện tượng không có một thực thể cố định, độc lập. Chúng chỉ là sự kết hợp của nhân duyên mà thành, và khi nhân duyên tan rã, chúng cũng không còn. Hiểu được điều này chính là bước ngoặt giúp hành giả buông bỏ bám chấp và đạt đến sự giải thoát nội tâm.
Đức Phật dạy rằng tất cả các pháp hữu vi đều do duyên sinh: "Do cái này có, nên cái kia có. Do cái này sinh, nên cái kia sinh. Do cái này diệt, nên cái kia diệt."
Đây chính là nguyên lý Duyên Khởi (Pratītyasamutpāda), cho thấy rằng không có bất cứ thứ gì tồn tại một cách độc lập, mà mọi thứ đều có mặt nhờ sự kết hợp của vô số nhân duyên. Mọi sự vật đều là kết quả của sự tương tác giữa các yếu tố khác nhau, không có gì tồn tại tự nó mà không chịu sự chi phối của những điều kiện khác.
Ví dụ, một bông hoa chỉ có thể tồn tại vì có đất, nước, ánh sáng, không khí và nhiều điều kiện khác. Nếu thiếu đi bất kỳ yếu tố nào, bông hoa sẽ không thể tiếp tục sinh sôi và tồn tại. Tương tự, con người cũng không có một cái "ta" cố định – thân thể là sự kết hợp của Tứ Đại (đất, nước, gió, lửa), còn tâm thức là sự vận hành của Ngũ Uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức). Khi thân tâm này thay đổi, cái "ta" mà ta từng nghĩ là cố định cũng không còn.
Đây chính là Tánh Không: mọi pháp đều duyên sinh, không có thực thể cố định, không có một bản chất độc lập.
Một trong những chướng ngại lớn nhất trên con đường tu tập là sự chấp ngã (sakkāya-diṭṭhi) và chấp pháp:
Chấp ngã là tin rằng có một cái "ta" riêng biệt, không thay đổi, làm trung tâm của mọi thứ. Đây là gốc rễ của tham, sân, si, bởi vì khi bám chấp vào cái "ta", ta sẽ sợ mất mát, sợ bị tổn thương, mong cầu danh vọng, địa vị. Từ đó, mọi hành động của ta đều trở thành sự đối kháng và cạnh tranh, từ bỏ việc sống trong sự tự tại của Tánh Không.
Chấp pháp là tin rằng vạn vật có một bản chất cố định, không thay đổi, dẫn đến sự bám víu vào các khái niệm, giáo lý hay phương pháp tu tập mà không hiểu rõ bản chất thực sự của chúng. Cảm giác rằng các pháp là vĩnh viễn và bất biến khiến ta trở thành nô lệ của những tín điều, không thể thấy được sự linh hoạt của thực tại.
Khi thấu hiểu Lý Không, ta thấy rằng không có một cái "ta" cố định nào để bám chấp, và cũng không có một pháp nào là bất biến. Khi tâm buông bỏ được hai loại chấp này, hành giả sẽ tự nhiên giải thoát khỏi những ràng buộc của sinh tử luân hồi.
Nếu không hiểu sâu sắc về Tánh Không, người ta có thể rơi vào hai cực đoan nguy hiểm:
Chủ nghĩa hư vô (nihilism) – cho rằng tất cả đều không có thật, không có ý nghĩa, từ đó rơi vào thái độ tiêu cực, buông xuôi, chối bỏ mọi điều trong cuộc sống.
Chủ nghĩa cố chấp (eternalism) – tin rằng có một bản thể cố định, từ đó bám víu vào cái "ta" hoặc một thực tại bất biến nào đó, khiến chúng ta trở thành kẻ bám chấp, không thể thoát khỏi sự thay đổi.
Đức Phật không dạy rơi vào bất kỳ thái cực nào. Ngài chỉ ra rằng:
Không có nghĩa là không bám chấp vào sự tồn tại cố định của bất cứ thứ gì – nhưng cũng không phải là phủ nhận tất cả.
Không có nghĩa là mọi thứ đều trống rỗng, không có ý nghĩa – mà là chúng tồn tại theo duyên sinh, không có thực thể độc lập.
Ví dụ, một cơn gió thổi qua, ta cảm nhận được nó, nhưng không thể nắm giữ nó. Nếu cố gắng nắm bắt, ta sẽ chỉ thấy tay mình trống rỗng. Nhưng không vì thế mà ta nói rằng cơn gió không tồn tại. Nó có mặt khi hội đủ nhân duyên, và biến mất khi nhân duyên tan rã.
Tương tự, mọi cảm xúc, suy nghĩ, sự vật trên thế gian này cũng như vậy – chúng có mặt khi nhân duyên hội tụ, nhưng không có gì tồn tại mãi mãi. Hiểu được điều này, tâm sẽ không còn bị ràng buộc bởi tham lam hay sợ hãi.
Biết về Tánh Không trên lý thuyết là chưa đủ, hành giả cần thực hành quán chiếu để thể nghiệm sự thật này trong chính đời sống của mình. Có nhiều phương pháp quán chiếu, nhưng quan trọng nhất là:
Quán Vô Thường – Nhận ra rằng mọi thứ đang thay đổi không ngừng, từ thân thể, cảm xúc, suy nghĩ cho đến những điều kiện xung quanh. Điều gì đến rồi cũng đi, không có gì là vĩnh viễn.
Quán Vô Ngã – Khi quan sát sâu sắc, ta thấy rằng không có một cái "ta" cố định. Những gì ta gọi là "tôi" chỉ là sự kết hợp của các yếu tố thay đổi không ngừng.
Quán Duyên Sinh – Hiểu rằng mọi thứ đều do nhân duyên tạo thành, không có một thực thể nào tồn tại độc lập.
Quán Không – Thấy rõ rằng tất cả các pháp không có bản chất cố định, tất cả chỉ là sự vận hành của duyên khởi.
Khi thực hành quán chiếu sâu sắc, tâm sẽ tự nhiên buông bỏ những bám chấp. Khi không còn chấp trước vào cái "ta", không còn dính mắc vào được – mất, hơn – thua, hành giả sẽ đạt đến trạng thái giải thoát nội tâm.
Nếu không hiểu rõ nguyên lý này, thiền chỉ là một trạng thái thư giãn tạm thời, và hành giả vẫn bị ràng buộc bởi vọng tưởng. Nhưng khi thấy rõ tất cả đều Không, tâm sẽ tự nhiên đạt đến trạng thái bình an, không còn bị lôi kéo bởi tham – sân – si.
Tánh Không không phải là điều gì xa vời – nó chính là bản chất thật của mọi thứ ngay trong giây phút này. Khi nhận ra rằng không có gì đáng để bám víu, không có gì thực sự "của ta", ta sẽ nhẹ nhàng buông bỏ.
Khi không còn chấp vào danh lợi, ta sẽ không đau khổ vì mất mát.
Khi không còn chấp vào cái "tôi", ta sẽ không sợ bị tổn thương.
Khi không còn chấp vào những khái niệm cố định, tâm ta sẽ hoàn toàn tự do.
Đây chính là sự giải thoát tối hậu – không phải đi đâu xa, không phải đợi kiếp sau, mà có thể thực chứng ngay trong chính đời sống này.